WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
HẠNG BA
🌟
HẠNG BA
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
삼류 (三流)
Danh từ
1
어떤 분야에서 수준이나 지위가 가장 낮은 부류.
1
LOẠI BA, CẤP BA,
HẠNG BA
: Loại có vị trí hay tiêu chuẩn thất nhấp trong lĩnh vực nào đó.